Các thiết bị Xiaomi Xiaomi Mi

Tên thiết bịMàn hinh hiển thịKích thước màn hìnhĐộ phân giảiNgày giới thiệuHỗ trợ

4G LTE

Vi xử lýRAMCamera sauCamera trướcHệ điều hành
Mi-1
TFT4"FWVGA

854x480

2011.8KhôngQualcomm

Snapdragon S3

lõi kép 1.5 GHz

1 GB8 MPx2 MPxMIUI v5 Android 4.2
Mi-1 Youth Edition[1]TFT4"FWVGA

854x480

2012.5KhôngQualcomm

Snapdragon S3 lõi kép 1.2 GHz

768 MB8 MPxKhôngMIUI v5 Android 4.2
Mi-1S
TFT4"FWVGA

854x480

2012.8KhôngQualcomm

Snapdragon S3

lõi kép 1.7 GHz

1 GB8 MPx2 MPxMIUI v5 Android 4.2
Mi-2IPS4.3"HD 720p2012.8KhôngQualcomm

Snapdragon S4 Pro

lõi tứ 1.5 GHz

2 GB8 MPx2 MPxMIUI v8 Android 4.4
Mi-2SIPS4.3"HD 720p2013.4KhôngQualcomm

Snapdragon S4 Pro

lõi tứ 1.7 GHz

2 GB8 MPx (16 GB version)
13 MPx (32 GB version)
2 MPxMIUI v8 Android 4.4
Mi-2AIPS4.5"HD 720p2013.4KhôngQualcomm

Snapdragon S4 Pro

lõi tứ 1.7 GHz

1 GB8 MPx2 MPxMIUI v7 Android 4.4
Mi-3
IPS5"HD 1080p2013.9KhôngQualcomm

Snapdragon 800

lỡi tứ 2.3 GHz

2 GB13 MPx2 MPxMIUI v8 Android 6.0
Mi-3 (Tegra)[2]
IPS5"HD 1080p2013.10KhôngNvidia
Tegra 4

lõi tứ 1,8 GHz
2 GB13 MPx2 MPxMIUI v8 Android 6.0
Mi-4
IPS5"HD 1080p2014.7

(phiên bản 4G)

Qualcomm

Snapdragon 801

lõi tứ 2.5 GHz

3 GB (WDCMA version)

2 GB (LTE version)

13 MPx8 MPxMIUI v8 Android 6.0
or Windows 10
Mi-4i
IPS5"HD 1080p2015.4Qualcomm

Snapdragon 615

lõi tứ 1.7 GHz & 4x 1 GHz

2 GB13 MPx8 MPxMIUI v8 Android 5.0
Mi-4c
IPS5"HD 1080p2015.9Qualcomm

Snapdragon 808

lõi tứ 1.4 GHz & 2x 1.8 GHz

2 GB / 3 GB13 MPx5 MPxMIUI v8 Android 5.1
Mi-4sIPS5"HD 1080p2016.3Qualcomm

Snapdragon 808

lõi tứ 1.4 GHz & lõi kép 1.8 GHz

3 GB13 MPx5 MPxMIUI v8 Android 5.1
Mi-5
IPS5.15"HD 1080p2016.2Qualcomm

Snapdragon 820

lõi kép 1.8 GHz & lõi kép 1.36 GHz
hay
2.15 GHz & 1.6 GHz

3 GB / 4 GB16 MPx4 MPxMIUI v8 Android 6.0
Mi-5sIPS5.15"HD 1080pQualcomm

Snapdragon 821

lõi kép 2.15 GHz & lõi kép 1.6 GHz

3 GB / 4 GB12 MPx4MPxMIUI v8 Android 6.0
Mi-5s PlusIPS5.7"HD 1080pQualcomm

Snapdragon 821

lõi kép 2.15 GHz & lõi kép 1.6 GHz

4 GB / 6 GBCamera kép

13 MPx

4MPxMIUI v8 Android 6.0